Thông Tin Sản Phẩm | |
Hãng sản xuất: | Máy lạnh Nagakawa |
Mã sản phẩm: | C18TK |
Chức năng | Máy lạnh tiêu chuẩn |
Công Suất | Máy lạnh 2 ngựa (2 HP) |
Bảo Hành: | 2 năm bởi Nagakawa Việt Nam |
Xuất xứ : | Việt Nam |
Máy lạnh Nagakawa NS-C18TK 2 ngựa treo tường được sản xuất bởi Nagakawa Việt Nam
Máy lạnh nagakaga 2hp sản xuất theo công nghệ hiện đại với nhiều tính năng: Tiết kiệm điện, hoạt động thông minh, bảo vệ sức khỏe, giá thành rẻ
Các chức năng chính của máy lạnh Nagakawa 2Hp
– Chức năng hoạt động tiết kiệm
– Màng lọc công nghệ cao: Plasma, than hoạt tính, điện tử, vitamin C, tạo ion âm (chức năng này do khách hàng tùy chọn)
– Chế độ làm lạnh / sưởi ấm / hút ẩm / thông gió
– Màn hiển thị đa màu
– Công nghệ Nano AG+ (tùy khách hàng lựa chọn)
– Chức năng tự chuẩn đoán sự cố
– Chế độ đảo gió tự động thông minh
– Chế độ đảo chiều cánh gió hướng gió 180 độ
– Tự khởi động lại (Optional)
– Dải điện áp rộng
– Quạt gió 3 tốc độ
– Chức năng hẹn giờ bật/tắt
Máy lạnh Nagakawa 1,5 ngựa có kiểu dáng sang trọng, dễ lắp đặt và bảo trì, thích hợp lắp đặt với mọi không gian sử dụng
Máy lạnh Nagakawa
– Dòng máy lạnh có chức năng làm lạnh, sưởi ẩm, hút ẩm, thông gió
– Linh kiên nhập khẩu, công nghệ Nhật Bản, lắp ráp tại Việt Nam
– Màn hình hiển thị đa màu
2. Chế độ hoạt động tiết kiệm, dải điện áp rộng : Tiết kiệm điện năng tiêu thụ
3. Công nghệ vận hành thông minh : Máy có chức năng tự chuẩn đoán sự cố và chế độ tự động đảo gió. Chế độ đảo chiều cánh hướng gió 180 độ
4. Chế độ quạt đảo gió : Quạt gió điều chỉnh 03 tốc độ. Hẹn giờ tắt bật 0 ~ 12h
Đơn Vị | Thông Số | |
Model | NS-C18TK | |
Hãng sản xuất | Nagakawa | |
Sản xuất tại | Việt Nam | |
Kiểu lắp đặt | Treo tường | |
Nguồn điện | V/ Ph/ Hz | 220/1/50 |
Công suất làm lạnh | Btu/h | 18.000 |
Công suất điện | W | 1270 |
Dòng điện | A | 4,4 |
Hiệu suất năng lượng | W/W | 2,76 |
Gas | – | |
Dàn lạnh | ||
– Lưu lượng gió | m3/h | 530 |
– Độ ồn (cao/thấp) | dB(A) | 34 |
– Kích thước | Cao*rộng*dày (mm) | |
– Trọng lượng máy | kg | 8 |
Dàn nóng | ||
– Độ ồn | dB(A) | 52 |
– Kích thước | Cao*rộng*dày (mm) | |
– Trọng lượng máy | kg | 34 |
Đường kính ống dẫn | ||
– Ống lỏng | mm | 6.35 |
– Ống hơi | 12.7 | 9.52 |
Chiều dài ống max | m | 10 |
Chiều cao ống max | m |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MÁY LẠNH ĐẠI HỒNG PHÁT
Địa chỉ : 133 Đào Duy Anh, Phường 9, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại : (08) 66 832 825
Di động 1 : 0902 227 247
Di động 2 : 0931 961 931
Email : maylanhdaihongphat@gmail.com
Website :http://maylanhhongphat.com.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.